2. der, die, das in Präsens
Danh sách từ vựng sẽ dùng
backen, sein, spielen, die, helfen, nehmen, lesen, arbeiten, stehen, mischen, besuchen, wohnen, kochen, schmecken, laufen, geben, machen, haben, schlafen, fahren, bestellen, lernen, trinken, gehen, erzählen, aufstehen, heißen, bleiben, essen, lieben, treffen, sehen
Teil 1: Mein Zimmer
Trong phần này, bạn sẽ dùng: die (mạo từ); và các động từ: sein, wohnen, geben, stehen, machen, heißen, haben, spielen, arbeiten, lernen.
Teil 2: Mein Wochenende
Trong phần này, bạn sẽ dùng các động từ: sein, aufstehen, essen, trinken, lesen, gehen, sehen, spielen, treffen, fahren, nehmen, machen, laufen, schlafen, bleiben.
Teil 3: Mein Lieblingsessen
Trong phần này, bạn sẽ dùng các động từ: sein, wohnen, gehen, trinken, nehmen, bestellen, schmecken, essen, backen, haben, mischen.
Teil 4: Meine Familie
Trong phần này, bạn sẽ dùng các động từ: sein, haben, arbeiten, gehen, lernen, essen, kochen, machen, sehen, spielen, besuchen, erzählen, backen, helfen.
Teil 5: Mein Haus
Trong phần này, bạn sẽ dùng các động từ: sein, wohnen, haben, sehen, stehen, geben, spielen, lieben.
Tác giả ✍️

Lonia
Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!
DonateHỏi đáp ❓💬
Nếu bạn thấy việc bon mình đang làm có ý nghĩa, thử dùng ngay để lại một lời động viên nhé 😊